Khi học tiếng Anh, một trong những yếu tố cơ bản nhưng vô cùng quan trọng mà người học cần nắm vững là hệ thống âm vị (phonetics) của ngôn ngữ này. Trong đó, nguyên âm và phụ âm đóng vai trò quyết định trong việc phát âm chuẩn xác và giao tiếp hiệu quả.
Tuy nhiên, tiếng Anh lại có một hệ thống âm vị phong phú và phức tạp, khác biệt với các ngôn ngữ khác, với một số âm có thể gây nhầm lẫn cho người học.
Vậy tổng cộng trong tiếng Anh có bao nhiêu nguyên âm và phụ âm? Cùng Anh Sam Center khám phá và hiểu rõ về sự đa dạng này để giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Nguyên âm trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu nguyên âm trong tiếng Anh?
Nguyên âm trong tiếng Anh là những âm thanh mà khi phát ra, luồng khí từ phổi không bị cản trở hoặc bị cản trở rất ít khi đi qua miệng.
Nguyên âm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành âm tiết và giúp phân biệt các từ ngữ khác nhau, bởi vì một sự thay đổi nhỏ trong cách phát âm nguyên âm có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ.
Trong tiếng Anh, nguyên âm gồm 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).
Nguyên âm đơn
Trong tiếng Anh, nguyên âm đơn (monophthongs) là những âm được tạo ra bởi một nguyên âm duy nhất, không có sự thay đổi âm điệu trong quá trình phát âm. Có 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh, được chia thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài:
Nguyên âm ngắn:
- /ɪ/ (như trong "ship"): âm "i" ngắn, phát âm gần giống âm "i" trong tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.
- /e/ (như trong "bed"): âm "e" ngắn, phát âm tương tự âm "e" trong tiếng Việt.
- /æ/ (như trong "cat"): âm "a" ngắn, phát âm giữa âm "a" và "e".
- /ʌ/ (như trong "cup"): âm "ă" ngắn, phát âm giống âm "ă" trong tiếng Việt.
- /ɒ/ (như trong "hot"): âm "o" ngắn, phát âm giống âm "o" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.
- /ʊ/ (như trong "put"): âm "u" ngắn, phát âm giống âm "u" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.
- /ə/ (như trong "about"): âm "ơ" ngắn, thường được phát âm nhẹ và không nhấn mạnh.
Nguyên âm dài:
- /iː/ (như trong "sheep"): âm "i" dài, phát âm kéo dài âm "i" trong tiếng Việt.
- /ɑː/ (như trong "father"): âm "a" dài, phát âm kéo dài âm "a" trong tiếng Việt.
- /ɔː/ (như trong "saw"): âm "o" dài, phát âm kéo dài âm "o" trong tiếng Việt.
- /uː/ (như trong "food"): âm "u" dài, phát âm kéo dài âm "u" trong tiếng Việt.
- /ɜː/ (như trong "bird"): âm "ơ" dài, phát âm kéo dài âm "ơ" trong tiếng Việt.
Việc nắm vững cách phát âm các nguyên âm đơn này rất quan trọng để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn xác và giao tiếp hiệu quả.
Nguyên âm đôi
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi (diphthongs) là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, tạo thành một âm mới. Khi phát âm nguyên âm đôi, âm thanh sẽ bắt đầu từ một nguyên âm và trượt dần sang nguyên âm còn lại. Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh:
- /eɪ/ (như trong "day"): âm "ây", phát âm giống âm "ây" trong tiếng Việt.
- /aɪ/ (như trong "my"): âm "ai", phát âm giống âm "ai" trong tiếng Việt.
- /ɔɪ/ (như trong "boy"): âm "oi", phát âm giống âm "oi" trong tiếng Việt.
- /əʊ/ (như trong "go"): âm "âu", phát âm gần giống âm "âu" trong tiếng Việt.
- /aʊ/ (như trong "now"): âm "ao", phát âm giống âm "ao" trong tiếng Việt.
- /ɪə/ (như trong "near"): âm "ia", phát âm gần giống âm "ia" trong tiếng Việt.
- /eə/ (như trong "hair"): âm "e-ơ", phát âm gần giống âm "e" rồi chuyển sang âm "ơ".
- /ʊə/ (như trong "tour"): âm "ua", phát âm gần giống âm "ua" trong tiếng Việt.
Việc luyện tập phát âm chuẩn các nguyên âm đôi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Mẹo ghi nhớ các nguyên âm
Các chữ cái "u, e, o, a, i" thường được dùng để đại diện cho nguyên âm, đặc biệt khi chúng đứng đầu từ. Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ các nguyên âm này bằng cách liên tưởng đến từ "uể oải" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vẫn tồn tại những trường hợp ngoại lệ.
- Chẳng hạn, trong từ "apple" (/ˈæp.əl/), chữ "a" đứng đầu nhưng phát âm là /æ/ chứ không phải nguyên âm như chúng ta thường nghĩ.
- Tương tự, từ "unit" (/ˈjuː.nɪt/) mặc dù bắt đầu bằng chữ "u", nhưng âm /juː/ không phải là một diphthong (nguyên âm đôi) mà là sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm.
Phụ âm trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu phụ âm trong tiếng Anh?
Phụ âm trong tiếng Anh là những âm thanh được phát ra khi dòng khí bị chặn hoặc tạo ra cản trở trong miệng, mũi hoặc họng.
Chúng được chia thành hai nhóm chính: phụ âm hữu thanh (voiced consonants) và phụ âm vô thanh (voiceless consonants). Mỗi nhóm có cách phát âm và đặc điểm riêng biệt.
Trong tiếng Anh, có tổng cộng 24 phụ âm, trong đó bao gồm cả các âm dễ phát âm và một số âm khá khó khăn đối với người học, đặc biệt là những người có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.
Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản rung lên. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng và cảm nhận độ rung khi phát âm chúng.
Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh:
- /b/: như trong "bat"
- /d/: như trong "dog"
- /g/: như trong "go"
- /v/: như trong "van"
- /ð/: như trong "this"
- /z/: như trong "zoo"
- /ʒ/: như trong "measure"
- /dʒ/: như trong "judge"
- /m/: như trong "man"
- /n/: như trong "nose"
- /ŋ/: như trong "sing"
- /l/: như trong "light"
- /r/: như trong "red"
- /w/: như trong "wet"
- /j/: như trong "yes"
Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh là những âm khi phát âm, dây thanh quản không rung. Điều này có nghĩa là âm thanh được tạo ra chủ yếu bởi luồng hơi đi qua miệng và mũi, chứ không phải từ sự rung động của dây thanh quản.
Dưới đây là danh sách các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh:
- /p/ (như trong "pen"): Âm "p" trong tiếng Việt, nhưng bật hơi mạnh hơn.
- /t/ (như trong "tea"): Âm "t" trong tiếng Việt, nhưng bật hơi mạnh hơn.
- /k/ (như trong "cat"): Âm "k" trong tiếng Việt, nhưng bật hơi mạnh hơn.
- /f/ (như trong "fish"): Âm "ph" trong tiếng Việt.
- /θ/ (như trong "think"): Âm "th" mỏng, đặt lưỡi giữa hai hàm răng và thổi hơi.
- /s/ (như trong "sun"): Âm "x" trong tiếng Việt.
- /ʃ/ (như trong "ship"): Âm "s" nặng, cong môi.
- /tʃ/ (như trong "chip"): Âm "ch" trong tiếng Việt, nhưng bật hơi mạnh hơn.
- /h/ (như trong "hat"): Âm "h" trong tiếng Việt, nhưng mạnh hơn.
Cách phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh:
Để phân biệt âm vô thanh và hữu thanh, bạn có thể đặt tay lên cổ họng khi phát âm. Nếu bạn cảm thấy rung, đó là âm hữu thanh. Nếu không có rung, đó là âm vô thanh.
Lưu ý:
- Việc phân biệt phụ âm hữu thanh và vô thanh rất quan trọng trong tiếng Anh, vì nó ảnh hưởng đến cách phát âm của các từ và cả ngữ pháp.
- Một số phụ âm có cặp hữu thanh và vô thanh tương ứng, ví dụ:
- /b/ (hữu thanh) và /p/ (vô thanh)
- /d/ (hữu thanh) và /t/ (vô thanh)
- /g/ (hữu thanh) và /k/ (vô thanh)
- /v/ (hữu thanh) và /f/ (vô thanh)
- /z/ (hữu thanh) và /s/ (vô thanh)
- /ð/ (hữu thanh) và /θ/ (vô thanh)
- /dʒ/ (hữu thanh) và /tʃ/ (vô thanh)
Cách ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
Ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản giúp bạn phát âm chính xác và hiểu cách tạo ra các âm trong từ. Dưới đây là một số quy tắc và cách ghép phổ biến:
- Phụ âm + Nguyên âm: Cách ghép đơn giản nhất, ví dụ:
- "hi": Phụ âm /h/ + Nguyên âm /aɪ/
- "go": Phụ âm /g/ + Nguyên âm /oʊ/
- Nguyên âm + Phụ âm: Một số từ có cấu trúc này, ví dụ:
- "at": Nguyên âm /æ/ + Phụ âm /t/
- "up": Nguyên âm /ʌ/ + Phụ âm /p/
- Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm: Đây là cách ghép phổ biến trong nhiều từ tiếng Anh, ví dụ:
- "cat": Phụ âm /k/ + Nguyên âm /æ/ + Phụ âm /t/
- "dog": Phụ âm /d/ + Nguyên âm /ɒ/ + Phụ âm /g/
- Cụm phụ âm: Một số từ có sự kết hợp của nhiều phụ âm, ví dụ:
- "str" trong "street" /str/ hoặc "cl" trong "clock" /kl/
- Sự thay đổi âm khi kết hợp: Một số kết hợp âm có thể thay đổi khi chúng kết hợp, như âm "th" trong từ "think" /θ/ hoặc "this" /ð/.
Lưu ý: Khi học ghép phụ âm và nguyên âm, điều quan trọng là luyện tập nghe và phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng phân biệt và phát âm các âm một cách chính xác.
Hy vọng rằng bài viết của Anh Sam có thể giúp các bạn hình dung được sự quan trọng của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh và sự khác biệt của chúng. Hãy theo dõi Anh Sam để bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!