Giới từ là một trong những từ loại tiếng Anh quan trọng, giúp kết nối và làm rõ ý nghĩa của câu văn. Vậy giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ như thế nào? Các giới từ thường gặp trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Anh Sam Center tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ trong tiếng Anh là những "cầu nối" quan trọng giúp các từ và cụm từ trong câu liên kết với nhau một cách hợp lý. Chúng ta sử dụng giới từ để thể hiện mối quan hệ giữa các sự vật, sự việc, như:
- Vị trí: in, on, at, above, below, behind, in front of (trong, trên, tại, ở trên, ở dưới, phía sau, phía trước)
- Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- Thời gian: in, on, at, since, for, before, after, ago, during (trong, vào, tại, từ khi, trong khoảng thời gian, trước khi, sau khi, trước đây, trong khi)
- Ví dụ: I've been studying English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
- Cách thức: by, with (bằng, với)
- Ví dụ: She travels to work by bus. (Cô ấy đi làm bằng xe buýt.)
- Nguyên nhân: because of, due to (bởi vì, do)
- Ví dụ: The game was cancelled because of the rain. (Trận đấu bị hủy do mưa.)
- Mục đích: for (để)
- Ví dụ: I went to the store for some milk. (Tôi đi đến cửa hàng để mua sữa.)
Một số ví dụ khác:
- I live in a small apartment. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ.)
- Let's meet at the cafe tomorrow. (Hãy gặp nhau tại quán cà phê vào ngày mai.)
- She is sitting next to her sister. (Cô ấy đang ngồi cạnh em gái của cô ấy.)
- The cat is hiding under the bed. (Con mèo đang trốn dưới gầm giường.)
- I'm going to the library after school. (Tôi sẽ đến thư viện sau khi tan học.)
Lưu ý: Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Đôi khi, một từ có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra những ý nghĩa khác nhau.
Vị trí của giới từ trong một câu
Vị trí của giới từ trong câu tiếng Anh thường khá linh hoạt, nhưng nhìn chung, chúng thường đứng trước danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt mà giới từ có thể đứng ở các vị trí khác.
Trước Danh từ hoặc Đại từ
Đây là vị trí phổ biến nhất của giới từ. Giới từ tạo thành cụm giới từ cùng với danh từ hoặc đại từ đi sau nó để bổ nghĩa cho các thành phần khác trong câu.
- Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- I'm talking to you. (Tôi đang nói chuyện với bạn.)
- She lives in a small house. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ.)
Sau Tính từ hoặc Động từ
Nhiều động từ thường đi kèm với một giới từ nhất định để tạo thành một cụm động từ.
- Ví dụ:
- I look forward to seeing you. (Tôi rất mong được gặp bạn.)
- She believes in ghosts. (Cô ấy tin vào ma.)
- They listen to music. (Họ nghe nhạc.)
Đứng ở cuối câu
Giới từ thường đứng ở cuối câu trong các câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi như "where", "when", "why", "how".
- Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- What are you looking for? (Bạn đang tìm gì?)
- How did you do that? (Bạn đã làm điều đó như thế nào?)
Trong các cấu trúc đặc biệt
- So sánh hơn kém:
- This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
- Cụm động từ phân cách:
- I took my coat off. (Tôi cởi áo khoác ra.)
Lưu ý:
- Cụm giới từ: Là một nhóm từ bắt đầu bằng giới từ và kết thúc bằng một danh từ hoặc đại từ. Cụm giới từ thường đóng vai trò như một trạng từ trong câu, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một cụm từ khác.
- Giới từ + whom/which/whose/where: Trong các câu hỏi chính thức, giới từ có thể đứng sau đại từ quan hệ. Ví dụ: To whom were you talking? (Bạn đang nói chuyện với ai?)
Ví dụ tổng hợp:
- Vị trí: The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới gầm giường.)
- Cách thức: She went to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
- Thời gian: I will be there in an hour. (Tôi sẽ ở đó trong một giờ.)
- Nguyên nhân: He failed the exam because of his laziness. (Anh ấy thi trượt vì sự lười biếng của mình.)
- Mục đích: I went to the store for some milk. (Tôi đi đến cửa hàng để mua sữa.)
Các loại giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng
Giới từ trong tiếng Anh (prepositions) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các từ và cụm từ trong câu. Chúng giúp diễn tả mối quan hệ giữa các sự vật, sự việc, thời gian, nơi chốn, cách thức,...
Giới từ chỉ thời gian
- In: dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ, hoặc để nói về một khoảng thời gian dài.
- Ví dụ: in January, in 2023, in summer, in the 21st century
- On: dùng cho ngày, ngày trong tuần, ngày lễ, hoặc để nói về một bề mặt.
- Ví dụ: on Monday, on Christmas Day, on the table
- At: dùng cho giờ, thời điểm cụ thể trong ngày, hoặc để chỉ một địa điểm nhỏ.
- Ví dụ: at 7 o'clock, at night, at the bus stop
- For: dùng để chỉ một khoảng thời gian.
- Ví dụ: for two hours, for a week
- Since: dùng để chỉ điểm bắt đầu của một khoảng thời gian.
- Ví dụ: since 2000, since last week
- From...to: dùng để chỉ một khoảng thời gian từ...đến...
- Ví dụ: from 9 am to 5 pm
Giới từ chỉ nơi chốn
- In: dùng cho các không gian khép kín như phòng, nhà, xe, thành phố.
- Ví dụ: in the room, in Hanoi
- On: dùng cho bề mặt, hoặc để chỉ một phương tiện giao thông công cộng.
- Ví dụ: on the wall, on the bus
- At: dùng cho một địa điểm cụ thể, một sự kiện.
- Ví dụ: at the door, at the party
- Above: ở trên
- Below: ở dưới
- Behind: phía sau
- In front of: phía trước
- Between: ở giữa (hai vật)
- Among: ở giữa (nhiều vật)
Giới từ chỉ chuyển động
- To: đến
- Into: vào trong
- Out of: ra khỏi
- Through: xuyên qua
- Across: băng qua
- Along: dọc theo
Giới từ chỉ cách thức
- By: bằng cách
- With: với
- Without: không có
Giới từ chỉ nguyên nhân
- Because of: bởi vì
- Due to: do
Giới từ chỉ mục đích
- For: để
Lưu ý: Đây chỉ là một số giới từ phổ biến và cách sử dụng cơ bản. Việc lựa chọn giới từ phù hợp còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
Ví dụ:
- I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt.)
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- She has lived in London since 2010. (Cô ấy đã sống ở London từ năm 2010.)
Kết luận
Giới từ là những "cầu nối" không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác và sinh động các mối quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu. Từ việc chỉ ra vị trí, thời gian, cách thức cho đến việc thể hiện nguyên nhân, mục đích, giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những câu văn mạch lạc và giàu ý nghĩa.
Việc nắm vững cách sử dụng giới từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn mà còn giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Anh. Tuy nhiên, việc lựa chọn giới từ phù hợp đòi hỏi bạn phải có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và luyện tập thường xuyên.
Để cải thiện khả năng sử dụng giới từ, bạn có thể:
- Đọc nhiều: Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Làm bài tập: Thực hiện các bài tập về giới từ để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
- Tra cứu từ điển: Khi không chắc chắn về cách sử dụng một giới từ nào đó, hãy tra cứu từ điển để tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ minh họa.
- Học hỏi từ người bản ngữ: Giao tiếp với người bản ngữ để được sửa lỗi và học hỏi thêm nhiều cách diễn đạt khác nhau.
Việc học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng giới từ. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập, bạn sẽ thấy kết quả bất ngờ!