Câu cửa miệng, những cụm từ ngắn gọn, quen thuộc và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú ngôn ngữ và tạo nên sự gần gũi trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, các câu cửa miệng không chỉ đơn thuần là những cụm từ, mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa và phong cách của người bản xứ.
Bài viết này sẽ đi sâu vào việc khám phá những câu cửa miệng tiếng Anh phổ biến, phân tích ý nghĩa và cách sử dụng của chúng, đồng thời chia sẻ một số kinh nghiệm để giúp người học tiếng Anh tự tin giao tiếp hơn.
Câu cửa miệng tiếng Anh là gì?
Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một từ, cụm từ, câu được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hằng ngày. Câu cửa miệng thường được dùng trong các tình huống giao tiếp “informal”.
Câu cửa miệng được phân loại thành các nhóm khác nhau dựa trên chủ đề (chào hỏi, tạm biệt, cảm ơn, xin lỗi,...) hoặc ngữ cảnh sử dụng (giao tiếp hàng ngày, làm việc, học tập,...).
Một trong những nhóm câu cửa miệng phổ biến nhất là các câu dùng để chào hỏi. Thay vì chỉ đơn thuần nói "Hello" (Xin chào), người bản xứ thường sử dụng các câu như "How are you doing?" (Bạn đang làm gì vậy?), "What's up?" (Có gì mới không?) để thể hiện sự quan tâm và gần gũi.
Ngoài ra, câu "Nice to meet you" (Rất vui được gặp bạn) cũng thường được sử dụng khi gặp người mới. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, câu "What's up?" đôi khi được sử dụng một cách thân mật giữa những người bạn thân, chứ không mang ý nghĩa hỏi về tình hình của đối phương.
Những câu cửa miệng tiếng Anh được sử dụng phổ biến
Phổ biến tại Việt Nam
1 |
Come here. |
Đến đây/ Lại đây. |
2 |
Come over. |
Ghé thăm, ghé chơi. |
3 |
Come on |
Đi nhanh lên. |
4 |
Speak up. |
Nói lớn lên, nói to lên. |
5 |
See someone? |
Có thấy ai đó không? |
6 |
So we’ve met again. |
Thế là lại gặp nhau rồi. |
7 |
About when? |
Lúc nào, khoảng thời gian nào? |
8 |
Got a minute? |
Rảnh không? |
9 |
I did it! |
Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi. |
10 |
I got it. |
Tôi hiểu. |
11 |
Right on. |
Chuẩn, đúng. |
12 |
This is too good to be true! |
Chuyện này thật khó tin. |
13 |
No way! |
Không đời nào. |
14 |
I can’t say for sure. |
Tôi không chắc. |
15 |
I guess so. |
Tôi đoán vậy. |
Phổ biến tại Mỹ
1 |
Don’t go yet |
Đừng vội rời đi. |
2 |
Try your best! |
Cố gắng lên nhé, cố gắng hết mình nhé. |
3 |
Please go first. After you. |
Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được. |
4 |
Just for fun! |
Vui thôi. |
5 |
Thanks for letting me go first. |
Cảm ơn đã nhường tôi đường. |
6 |
Good job!/Well done! |
Làm tốt lắm! Làm rất tốt! |
7 |
What a relief. |
Nhẹ nhõm thật. |
8 |
That’s a lie. |
Thôi đừng xạo. |
9 |
What the hell are you doing? |
Bạn đang làm cái quái gì vậy? |
10 |
The more, the merrier! |
Càng đông càng vui. |
11 |
You’re a lifesaver. |
Bạn là vị cứu tinh. |
12 |
It serves you right! |
Đáng đời bạn! |
13 |
I know I can count on you. |
Nhờ cả vào bạn. |
14 |
Enjoy your meal! |
Ăn ngon miệng nha!, Chúc ngon miệng! |
15 |
Get your head out of your ass! |
Đừng giả vờ giả vịt nữa! |
Phổ biến tại Anh
1 |
Make some noise! |
Sôi động lên nào! |
2 |
Give me a certain time! |
Cho tôi thêm chút thời gian! |
3 |
Congratulations! |
Chúc mừng nha! |
4 |
I’m sorry to hear that. |
Tôi rất lấy làm tiếc khi biết điều này. |
5 |
Rain cats and dogs. |
Mưa tầm mưa tã. |
6 |
To argue hot and long. |
Cãi nhau máu lửa. |
7 |
Just kidding. |
Đùa chút thôi. |
8 |
I’ll be shot if I know. |
Biết chết liền. |
9 |
Strike it. |
Đánh nó. |
10 |
Got a minute? |
Rảnh không nào? |
11 |
Always the same. |
Trước sau như một không đổi thay/ Luôn là như vậy |
12 |
Poor you. |
Tội nghiệp bạn! |
13 |
Hit it off. |
Tâm đầu ý hợp. |
14 |
God knows! |
Chỉ có trời mới biết. |
15 |
Hit or miss. |
Được hoặc mất. |
Câu cửa miệng theo chủ đề
Về thời tiết biển:
- It's a beautiful day at the beach! (Ngày hôm nay thật đẹp ở bãi biển!)
- The waves are crashing against the shore. (Sóng đang đập vào bờ.)
- It's a bit windy today. (Hôm nay hơi có gió.)
- The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
- The sky is cloudy. (Trời nhiều mây.)
- It's going to rain. (Trời sắp mưa rồi.)
- The ocean is calm today. (Biển hôm nay rất lặng.)
- The tide is coming in. (Thủy triều đang lên.)
Về các hoạt động ở biển:
- Let's go surfing! (Đi lướt sóng thôi!)
- I'm going for a swim. (Tôi đi bơi đây.)
- Let's build a sandcastle. (Chúng ta hãy xây lâu đài cát nhé.)
- I'm going to sunbathe. (Tôi sẽ tắm nắng.)
- I'm going snorkeling. (Tôi sẽ đi lặn với ống thở.)
- Let's go fishing. (Đi câu cá nào.)
- I'm going to rent a boat. (Tôi sẽ thuê một chiếc thuyền.)
Về đồ ăn và thức uống:
- I'm craving seafood. (Tôi thèm hải sản quá.)
- Let's grab a bite to eat at the beach shack. (Chúng ta hãy ăn nhẹ ở quán ven biển nhé.)
- I'll have a glass of lemonade. (Tôi sẽ uống một ly nước chanh.)
- Pass me the sunscreen, please. (Cho tôi kem chống nắng với.)
- I need to reapply my sunscreen. (Tôi cần thoa lại kem chống nắng.)
Về động vật biển:
- Look at that beautiful dolphin! (Nhìn con cá heo kia kìa!)
- I saw a sea turtle yesterday. (Hôm qua tôi thấy một con rùa biển.)
- There are so many starfish here. (Ở đây có rất nhiều sao biển.)
- Be careful of the jellyfish. (Cẩn thận với sứa nhé.)
- I saw a shark in the water! (Tôi thấy một con cá mập ở trong nước!)
Về các hoạt động giải trí khác:
- Let's play beach volleyball. (Chúng ta hãy chơi bóng chuyền bãi biển nhé.)
- I'm going to rent a beach chair. (Tôi sẽ thuê một chiếc ghế bãi biển.)
- Let's go for a walk on the pier. (Chúng ta hãy đi dạo trên bến tàu nhé.)
- I'm going to collect seashells. (Tôi sẽ đi nhặt vỏ sò.)
- Let's have a bonfire on the beach. (Chúng ta hãy đốt lửa trại trên bãi biển nhé.)
Các câu cảm thán:
- Wow, the ocean is so vast! (Ôi, đại dương thật bao la!)
- The sand is so soft. (Cát thật mềm.)
- The water is so refreshing. (Nước thật mát lạnh.)
- I'm having a blast! (Tôi đang rất vui!)
- This is the life! (Cuộc sống thật tuyệt vời!)
Các câu hỏi thông dụng:
- Can you swim? (Bạn biết bơi không?)
- Have you ever been surfing? (Bạn đã từng lướt sóng chưa?)
- What's your favorite thing to do at the beach? (Bạn thích làm gì nhất ở bãi biển?)
- Do you like to build sandcastles? (Bạn có thích xây lâu đài cát không?)
- Have you seen any sea creatures today? (Hôm nay bạn đã thấy sinh vật biển nào chưa?)
Các câu cảnh báo:
- Watch out for the waves! (Cẩn thận sóng nhé!)
- Don't go too far out. (Đừng đi ra xa quá.)
- Be careful not to step on the sea urchins. (Cẩn thận đừng dẫm phải nhím biển.)
- Don't feed the seagulls. (Đừng cho mòng biển ăn.)
- No swimming in this area. (Cấm bơi ở khu vực này.)
Các câu khác:
- I'm feeling salty. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)
- I'm sunburnt. (Tôi bị cháy nắng.)
- I'm sandy. (Tôi đầy cát.)
- I'm going to get a tan. (Tôi sẽ rám nắng.)
- I'm ready to go home. (Tôi muốn về nhà rồi.)
Kết luận
Tóm lại, các câu cửa miệng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho giao tiếp trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Để sử dụng thành thạo các câu cửa miệng, chúng ta cần thường xuyên luyện tập và tìm hiểu về văn hóa của người bản xứ. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh không chỉ là việc học ngữ pháp và từ vựng, mà còn là việc học cách giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin.